Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cơm hộp" 1 hit

Vietnamese cơm hộp
button1
English Nounslunch box
Example
Tôi mang cơm hộp đến trường.
I bring a lunch box to school.

Search Results for Synonyms "cơm hộp" 0hit

Search Results for Phrases "cơm hộp" 2hit

ăn cơm hộp vào buổi trưa
eat bento for lunch
Tôi mang cơm hộp đến trường.
I bring a lunch box to school.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z